VN520


              

揮汗如雨

Phiên âm : huī hàn rú yǔ.

Hán Việt : huy hãn như vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抹下的汗水如同下雨一般。比喻流很多汗。例頂著炎熱的太陽工作, 每個人無不揮汗如雨。
抹下的汗水如同下雨一般。比喻流汗很多。如:「夏日炎炎, 每個人無不揮汗如雨。」也作「揮汗成雨」。


Xem tất cả...